|
Xưởng Dịch Vụ |
|
|
|
Phụ Tùng Ô Tô |
|
|
|
|
Số người truy cập |
5012906 |
Số người online |
|
|
|
|
|
| | | | Thông số cơ bản
Xuất xứ xe |
Xe nhập khẩu |
Hãng xe |
Kia |
Đời xe |
Forte |
Xe mới/Xe cũ |
Xe mới |
Giá bán |
Call |
Dòng xe |
Sedan |
Năm sản xuất |
- |
Ngoại thất |
Ghi xám, đen |
Nội thất |
Hệ thống âm thanh 6 loa có đài, đầu đọc CD tích hợp MP3, cồng kết nối USB và |
Số cửa |
4 |
Số chỗ ngồi |
5 |
Số km đã đi |
- | Hộp số truyền động
Hộp số |
Tự động |
Dẫn động |
- | Nhiên liệu
Nhiên liệu |
Xăng |
Fuel Type |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
| Mô tả chi tiết xe ôtô nhập khẩu nguyên chiếc,đầy đủ màu sắc, mới 100%,thủ tục nhanh gọn,giao xe ngay,giá thỏa thuận
Túi khí an toàn
Túi khí cho người lái |
|
Túi khí cho hành khách phía trước |
|
Túi khí cho hành khách phía sau |
|
Along Seate |
|
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau |
| Khoá chống trộm
Chốt cửa an toàn |
|
Khóa cửa tự động |
|
Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
|
Khoá động cơ |
|
Hệ thống báo trộm ngoại vi |
| Phanh - Giảm xóc - Lốp
Chống bó cứng phanh (ABS) |
|
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
|
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) |
|
Tự động cân bằng điện tử (ESP) |
|
Điều khiển hành trình |
|
Hỗ trợ cảnh báo lùi |
|
Hệ thống kiểm soát trượt |
| Các thông số khác
Đèn sương mù |
|
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |
|
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
| Thiết bị tiêu chuẩn
Thiết bị định vị |
|
Cửa sổ nóc |
|
Kính chỉnh điện |
|
Tay lái trợ lực |
|
Ghế:Chất liệu,tiện nghi.. |
ghế da |
Điều hòa trước |
|
Điều hòa sau |
|
Hỗ trợ đỗ xe tự động |
|
Sấy kính sau |
|
Quạt kính phía sau |
|
Kính màu |
|
Giá để đồ trên cao |
|
Màn Hình LCD |
|
Audio, Video |
- | Động cơ
Động cơ |
xăng I4- 1.6 DOHC |
Kiểu động cơ |
4 xi lanh S-TEC-II DOHC |
Dung tích xy lanh (cc) |
1598cc |
Tỷ số nén |
- |
Công suất cực đại |
- |
Momen xoắn cực đại (Nm) |
- |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100 km/h (giây) |
9,7giây | Phanh - Giảm xóc - Lốp
Phanh trước |
- |
Phanh sau |
- |
Giảm sóc trước |
Kiểu MCPherson và các thanh ổn định |
Giảm sóc sau |
Sử dụng thanh liên kết và các cuộn lò so |
Lốp xe |
- |
Vành mâm xe |
- | Kích thước/Trọng lượng
Dài x Rộng x Cao (mm) |
- |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2650mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1557/1564mm |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150mm |
Trọng lượng không tải (kg) |
- |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
- |
Bán kính quay vòng tối thiểu |
- |
Dung tích thùng xe (L) |
- |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
- | |
|
|
|
|
|