|
Xưởng Dịch Vụ |
|
|
|
Phụ Tùng Ô Tô |
|
|
|
|
Số người truy cập |
5032168 |
Số người online |
|
|
|
|
|
| | | | Model: HFJ7110E |
STT |
Mẫu |
HFJ7110E |
1 |
Loại cabin |
Loại
vỏ xe tiêu chuẩn, 2hàng ghế dạng chịu tải |
2 |
Loại động cơ |
DA468Q |
3 |
Dung tích xi lanh (cc) |
1075 |
4 |
Công suất (kw / rpm) |
48/5700 |
5 |
Tốc độ tối đa |
140 |
6 |
Hệ thống truyền động |
Cầu trước |
7 |
Hộp số |
5 số tiến 1 số lùi |
8 |
Ly hợp |
Cơ khí, đĩa ma sat khô |
9 |
Chiều dài tổng thể (mm) |
3588 |
10 |
Chiều rộng tổng thể (mm) |
1563 |
11 |
Chiều cao tổng thể (mm) |
1533 |
12 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150 |
13 |
Vết bánh trước (mm) |
1360 |
14 |
Vết bánh sau (mm) |
1355 |
15 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2335 |
16 |
Bán kính vòng quay tối thiểu(m) |
4.75 |
17
|
Trọng lượng toàn bộ (kg) |
1270 |
18 |
Trọng lượng không tải (kg) |
895 |
19 |
Hệ thống treo trước |
Độc lập, lò xo trụ,
thanh cân bằng |
20 |
Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc, lò xo trụ |
21 |
Hệ thống phanh |
|
22 |
Phanh trước |
Phanh
đĩa |
23 |
Phanh sau |
Tang trống
|
24 |
Cỡ lốp |
155/65R13 |
25 |
Số lốp |
5 |
26 |
Trợ lực lái |
Có |
27 |
Trục lái điều chỉnh độ nghiêng |
Không |
28 |
Khóa cửa điện |
Không |
29 |
Điều hòa nhiệt độ |
Có |
30 |
Số chỗ ngồi |
5 |
31 |
Vật liệu ghế |
Nỉ |
32 |
AM / FM radio cassette |
CD |
Các thông số trên có thể thay đổi mà không cần báo trước |
Mọi chi tiết xin liên hệ: Công ty cổ phần thiết bị Việt Trung_VINAXUKI. Đại lý số 1 Miền Bắc Địa chỉ: 1283 Đường giải phóng - Hoàng Liệt - Hoàng Mai-Hà Nội (Đối diện đường rẽ vào bán đảo Linh Đàm)
TƯ VẤN BÁN HÀNG : 0936.57.9889
|
|
|
|
|
|