|
Xưởng Dịch Vụ |
|
|
|
Phụ Tùng Ô Tô |
|
|
|
|
Số người truy cập |
5031902 |
Số người online |
|
|
|
|
|
| | | | Model: 1990BA |
STT |
Mẫu |
1990BA |
1 |
Loại cabin |
Thép
dập - Khuôn JAPAN |
2 |
Loại động cơ |
490QC (EURO 1) |
3 |
Dung tích xi lanh (cc) |
2540 |
4 |
Công suất (kw / rpm) |
44/3200 |
5 |
Tốc độ tối đa |
90 |
6 |
Hệ thống truyền động |
Cầu sau chủ động |
7 |
Hộp số |
5 số
tiến 1 số lùi
|
8 |
Lý hợp |
Ma sát khô
|
9 |
Chiều dài tổng thể (mm) |
4970 |
10 |
Chiều rộng tổng thể (mm) |
1840 |
11 |
Chiều cao tổng thể (mm) |
2300 |
12 |
Chiều dài thùng hàng (mm) |
2910 |
13 |
Chiều rộng thùng hàng (mm) |
1750 |
14 |
Chiều cao thùng hàng (mm) |
450 |
15 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
220 |
16 |
Vết bánh trước (mm) |
1440 |
17 |
Vết bánh sau (mm) |
1440 |
18 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2640 |
19 |
Bán kính vòng quay tối thiểu(m) |
5.37 |
20 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) |
4845 |
21 |
Trọng lượng không tải (kg) |
2660 |
22 |
Tải trọng định mức cả người (kg) |
1990 |
23 |
Hệ thống treo trước |
Phụ thuộc lá nhíp giảm chấn
thuỷ lực |
24 |
Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc lá nhíp giảm chấn
thuỷ lực |
25 |
Hệ thống phanh |
|
26 |
Phanh trước |
Tang trống |
27 |
Phanh sau |
Tang trống |
28 |
Cỡ lốp |
750-16 |
29 |
Số lốp |
7 |
30 |
Trợ lực lái |
Có |
31 |
Trục lái điều chỉnh độ nghiêng |
Có |
32 |
Khóa cửa điện |
Không |
33 |
Điều hòa nhiệt độ |
Không |
34 |
Số chỗ ngồi |
3 |
35 |
Vật liệu ghế |
Nỉ |
36 |
AM / FM radio cassette |
Có |
Các thông số trên có thể thay đổi mà không cần báo trước |
Mọi chi tiết xin liên hệ: Công ty cổ phần thiết bị Việt Trung_VINAXUKI. Đại lý số 1 Miền Bắc Địa chỉ: 1283 Đường giải phóng - Hoàng Liệt - Hoàng Mai-Hà Nội (Đối diện đường rẽ vào bán đảo Linh Đàm)
Tel: 043 6422 938 (số máy lẻ 101;102;103) Fax: 043 6422 871
LH CB KINH DOANH: NGUYỄN VĂN THÁI: 0976 528 124 NGUYỄN MAI ANH : 0904 776 581 PHAN THANH LOAN: 0983 653 834 HOÀNG MINH THU: 0975 5353 18 |
|
|
|
|
|