T
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BULL MB 2490kg
Model: BULL MB 2.5T |
STT |
Nội dung |
|
1 |
Loại phương tiện |
Ô tô tải (Có mui) |
2 |
Xuất xứ |
Hàn Quốc & Việt Nam |
Thông số chung |
3 |
Trọng lượng bản thân (kg) |
2815 |
4 |
Trọng lượng toàn bộ (kg) |
5500 |
5 |
Tải trọng cho phép (kg) |
2490 |
6 |
Số người cho phép chở |
03 |
7 |
Kích thước tổng thể (mm) |
6120 x 2100 x 3410 |
8 |
Kích thước lòng thùng hàng (mm) |
4210 x 1930 x 2310 |
9 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3200 |
10 |
Vết bánh trước/sau (mm) |
1660/1495 |
11 |
Số trục |
2 |
12 |
Loại nhiên liệu |
Diesel(<0.05%S) |
Cabin |
13 |
Kiểu |
Đơn - kiểu lật |
14 |
Nội thất |
Tiêu chuẩn |
15 |
Cửa nóc |
Có |
16 |
Hệ thống âm thanh |
FM, thẻ nhớ, USB |
Động cơ |
17 |
Nhãn hiệu động cơ |
HYUNDAI - WIA |
18 |
Loại |
J2, 4 kỳ 4 xi lanh - EUROII |
19 |
Loại động cơ |
D4DB |
20 |
Dung tích xi lanh (cc) |
2665 |
21 |
Công suất (kw / rpm) |
53/4150 |
Truyền động |
22 |
Ly hợp |
Hàn Quốc; 1 đĩa ma sát khô dẫn động thủy lực |
23 |
Hộp số |
Hàn Quốc; 5 số tiến 1 số lùi |
24 |
Cầu chủ động kiểu/loại |
Cầu sau/ Hàn Quốc |
Lốp xe |
25 |
Số lốp trên trục: I/II |
02/04 |
26 |
Cỡ lốp trước/sau |
7.00-16 |
27 |
Số lốp trên trục: I/II/dự phòng |
02/04/02 |
Hệ thống phanh |
28 |
Phanh trước/sau |
Phanh thủy lực/ có trợ lực |
29 |
Phanh đỗ |
Cơ khí, tác động lên đuôi hộp số |
Hệ thống lái |
30 |
Kiểu/dẫn động |
Trục vít ê cubi, Trợ lực thủy lực |
Các thông số khác |
31 |
Điều hòa nhiệt độ |
Có |
32 |
Kích thước bình nhiên liệu |
90 lít |
33 |
Tiêu hao nhiên liệu (L/100km) |
9 |
34 |
Hệ thống điện (ắc quy) |
12V-2.5KW (12V-120Ah) |
Các thông số trên có thể thay đổi mà không cần báo trước |
Mọi chi tiết xin liên hệ: Công ty Cổ phần Thiết bị Việt Trung.
Địa chỉ: 1283 Đường giải phóng - Hoàng Liệt - Hoàng Mai-Hà Nội
(Đối diện đường rẽ vào bán đảo Linh Đàm)
TƯ VẤN BÁN HÀNG : 0936.57.9889