|
|
|
Xưởng Dịch Vụ |
|
 |
|
|
Phụ Tùng Ô Tô |
|
 |
|
|
|
| Số người truy cập |
| 5148329 |
| Số người online |
|
|
|
|
|
| | | | Thông số cơ bản
| Xuất xứ xe |
Xe nhập khẩu |
| Hãng xe |
Kia |
| Đời xe |
Forte |
| Xe mới/Xe cũ |
Xe mới |
| Giá bán |
Call |
| Dòng xe |
Sedan |
| Năm sản xuất |
- |
| Ngoại thất |
Ghi xám, đen |
| Nội thất |
Hệ thống âm thanh 6 loa có đài, đầu đọc CD tích hợp MP3, cồng kết nối USB và |
| Số cửa |
4 |
| Số chỗ ngồi |
5 |
| Số km đã đi |
- | Hộp số truyền động
| Hộp số |
Tự động |
| Dẫn động |
- | Nhiên liệu
| Nhiên liệu |
Xăng |
| Fuel Type |
|
| Mức tiêu thụ nhiên liệu |
| Mô tả chi tiết xe ôtô nhập khẩu nguyên chiếc,đầy đủ màu sắc, mới 100%,thủ tục nhanh gọn,giao xe ngay,giá thỏa thuận
Túi khí an toàn
| Túi khí cho người lái |
 |
| Túi khí cho hành khách phía trước |
 |
| Túi khí cho hành khách phía sau |
 |
| Along Seate |
 |
| Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau |
 | Khoá chống trộm
| Chốt cửa an toàn |
 |
| Khóa cửa tự động |
 |
| Khóa cửa điện điều khiển từ xa |
 |
| Khoá động cơ |
 |
| Hệ thống báo trộm ngoại vi |
 | Phanh - Giảm xóc - Lốp
| Chống bó cứng phanh (ABS) |
 |
| Phân bố lực phanh điện tử (EBD) |
 |
| Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) |
 |
| Tự động cân bằng điện tử (ESP) |
 |
| Điều khiển hành trình |
 |
| Hỗ trợ cảnh báo lùi |
 |
| Hệ thống kiểm soát trượt |
 | Các thông số khác
| Đèn sương mù |
 |
| Đèn cảnh báo thắt dây an toàn |
 |
| Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao |
 | Thiết bị tiêu chuẩn
| Thiết bị định vị |
 |
| Cửa sổ nóc |
 |
| Kính chỉnh điện |
 |
| Tay lái trợ lực |
 |
| Ghế:Chất liệu,tiện nghi.. |
ghế da |
| Điều hòa trước |
 |
| Điều hòa sau |
 |
| Hỗ trợ đỗ xe tự động |
 |
| Sấy kính sau |
 |
| Quạt kính phía sau |
 |
| Kính màu |
 |
| Giá để đồ trên cao |
 |
| Màn Hình LCD |
 |
| Audio, Video |
- | Động cơ
| Động cơ |
xăng I4- 1.6 DOHC |
| Kiểu động cơ |
4 xi lanh S-TEC-II DOHC |
| Dung tích xy lanh (cc) |
1598cc |
| Tỷ số nén |
- |
| Công suất cực đại |
- |
| Momen xoắn cực đại (Nm) |
- |
| Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100 km/h (giây) |
9,7giây | Phanh - Giảm xóc - Lốp
| Phanh trước |
- |
| Phanh sau |
- |
| Giảm sóc trước |
Kiểu MCPherson và các thanh ổn định |
| Giảm sóc sau |
Sử dụng thanh liên kết và các cuộn lò so |
| Lốp xe |
- |
| Vành mâm xe |
- | Kích thước/Trọng lượng
| Dài x Rộng x Cao (mm) |
- |
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2650mm |
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1557/1564mm |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150mm |
| Trọng lượng không tải (kg) |
- |
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
- |
| Bán kính quay vòng tối thiểu |
- |
| Dung tích thùng xe (L) |
- |
| Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
- | |
|
|
|
|
|